Cỡ giấy | A3 |
Khay đựng giấy(Tờ) | 3100tờ |
Loại cổng kết nối | • USB2.0 • IEEE 1284 • Ethernet • 10/100 BaseT |
Kích thước (mm) | 691 x 790 x 1170 |
Trọng lượng (kg) | 217 |
Độ phân giải khi in | 1200 x 1200dpi |
Bộ nhớ máy in | Hard Disk Drive 160GB Memory (RAM) 512MB |
Tốc độ in đen trắng(Tờ/phút) | 60tờ |
Độ phân giải khi Scan | 600 x 1200dpi |
Độ phân giải khi Fax | 400 x 400 dpi |
Bộ nhớ máy Fax | Standard: 4MB (approximately 320 pages) Maximum: 28MB (approximately 2,240 pages) |
Tốc độ copy đen trắng(Tờ/phút) | 60tờ |
Số bản copy liên tục | 999 Trang |
Tỉ lệ Zoom | 25% – 400% |
Phụ kiện bán kèm | • Dây nguồn • Sách hướng dẫn |
Nguồn điện sử dụng | • – |